Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lưu diễn
[lưu diễn]
|
to go on tour
The band will go on tour next month
To take a theatre company on a European tour
Our dance company is touring Ho Chi Minh City
Từ điển Việt - Việt
lưu diễn
|
động từ
một ban văn nghệ đi trình diễn ở nơi này, nơi khác
ban nhạc thực hiện chuyến lưu diễn vòng quanh thế giới